Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nghe sách

Academic
Friendly

Từ "nghe sách" trong tiếng Việt có thể hiểu hành động lắng nghe một người nào đó (thường thầy , giảng viên) giải thích, giảng dạy về nội dung của một cuốn sách hoặc một tác phẩm văn học. Từ này không chỉ đơn thuần việc nghe, còn bao hàm việc tiếp thu kiến thức từ lời giảng của người khác.

Giải thích cụ thể:
  • Nghe: hành động lắng nghe, chú ý đến lời nói của người khác.
  • Sách: tài liệu, thường những cuốn viết về một chủ đề nào đó, có thể giáo khoa, tiểu thuyết, hay bất kỳ thể loại văn bản nào.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, tôi sẽ đi nghe sách về lịch sử Việt Nam."

    • đây, người nói sẽ tham gia vào một buổi giảng dạy liên quan đến lịch sử.
  2. Câu nâng cao: "Tôi rất thích nghe sách khi thầy giáo giảng giải chi tiết về các nhân vật trong tác phẩm."

    • Trong câu này, "nghe sách" không chỉ đơn giản nghe còn một quá trình học hỏi từ những phân tích sâu sắc.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Nghe giảng: Tương tự như "nghe sách", nhưng có thể áp dụng cho nhiều loại tài liệu khác nhau, không chỉ giới hạnsách.
  • Nghe thuyết trình: Đây hình thức nghe từ một người trình bày về một chủ đề nhưng không nhất thiết phải sách.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nghe: hành động lắng nghe, nhưng không nhất thiết phải đi kèm với sách.
  • Đọc sách: hành động tự mình đọc tiếp thu nội dung từ sách, khác với việc "nghe sách" khi người khác giải thích.
Lưu ý:
  • "Nghe sách" thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, giáo dục, không phổ biến trong những tình huống không chính thức.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nghe sách trên lớp", "nghe sách online",...
  1. Nghe thầy đồ giảng nghĩa sách.

Comments and discussion on the word "nghe sách"